doanh thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh thu+
- Receipts.doanh thương
- (cũ) Go in for trade, be a trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh thu"
- Những từ có chứa "doanh thu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 743